Tổng Quan Về Định Lượng Cholesterol Toàn Phần Và Các Nguy Cơ Tiềm Ẩn

Cholesterol toàn phần là gì? Cholesterol là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định lượng cholesterol toàn phần và các nguy cơ tiềm ẩn nếu nồng độ cholesterol toàn phần cao hoặc không ổn định.

I. Cholesterol toàn phần là gì?

Cholesterol là một loại chất béo tự nhiên có trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone, vitamin D và thành phần của màng tế bào. Cholesterol được vận chuyển trong máu bằng cách kết hợp với các protein gọi là lipoprotein. 

Cholesterol toàn phần hay Total cholesterol là tổng hợp của LDL-cholesterol, HDL-cholesterol và 20% của triglyceride. Nồng độ của chỉ số này được đo bằng miligam trên một decilit máu (mg/dL) hoặc milimol trên một lít máu (mmol/L).

Cholesterol toàn phần là gì
Cholesterol toàn phần là gì

II. Các thành phần có trong cholesterol toàn phần

Các thành phần chính tạo ra định lượng cholesterol toàn phần trong máu như sau:

1. Ldl-cholesterol

LDL-cholesterol là loại cholesterol xấu, vì nó có thể tích tụ trên thành động mạch và gây ra xơ vữa động mạch, làm hẹp và cứng các động mạch, gây ra các bệnh tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.

Nồng độ LDL-cholesterol được coi là cao nếu lớn hơn 160 mg/dL (4.1 mmol/L), và được coi là rất cao nếu lớn hơn 190 mg/dL (4.9 mmol/L). Nồng độ LDL-cholesterol được coi là tốt nếu nhỏ hơn 100 mg/dL (2.6 mmol/L), và được coi là rất tốt nếu nhỏ hơn 70 mg/dL (1.8 mmol/L).

2. Hdl- cholesterol

HDL-cholesterol là loại cholesterol tốt, vì nó có thể giúp lấy đi cholesterol dư thừa trong máu và mang về gan để đào thải. HDL-cholesterol có thể bảo vệ bạn khỏi các bệnh tim mạch bằng cách ngăn ngừa xơ vữa động mạch.

Nồng độ HDL-cholesterol được coi là cao nếu lớn hơn 60 mg/dL (1.6 mmol/L), và được coi là tốt nếu lớn hơn 40 mg/dL (1.0 mmol/L) cho nam giới và lớn hơn 50 mg/dL (1.3 mmol/L) cho nữ giới. Nồng độ HDL-cholesterol được coi là thấp nếu nhỏ hơn 40 mg/dL (1.0 mmol/L) cho nam giới và nhỏ hơn 50 mg/dL (1.3 mmol/L) cho nữ giới.

3. Triglyceride trong máu

Triglyceride là một loại chất béo khác có trong máu, được cung cấp từ thức ăn hoặc được sản xuất bởi gan. Triglyceride cũng có thể gây ra xơ vữa động mạch nếu nồng độ cao trong máu. Ngoài ra, triglyceride cao cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh khác như tiểu đường, béo phì hay rối loạn chức năng gan.

Nồng độ triglyceride được coi là cao nếu lớn hơn 200 mg/dL (2.3 mmol/L), và được coi là rất cao nếu lớn hơn 500 mg/dL (5.6 mmol/L). Nồng độ triglyceride được coi là tốt nếu nhỏ hơn 150 mg/dL (1.7 mmol/L), và được coi là rất tốt nếu nhỏ hơn 100 mg/dL (1.1 mmol/L).

Có 3 thành phần tạo nên định lượng cholesterol toàn phần trong máu

III. Cholesterol toàn phần không ổn định có gây nguy hiểm không?

Total cholesterol không ổn định, cholesterol toàn phần cao hoặc cholesterol toàn phần thấp đều có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe tim mạch của bạn. Nếu chỉ số này cao, bạn có thể bị xơ vữa động mạch, làm hẹp và cứng các động mạch, gây ra các bệnh tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.

Nếu định lượng cholesterol toàn phần thấp, bạn có thể bị thiếu cholesterol để sản xuất hormone, vitamin D và thành phần của màng tế bào. Cholesterol toàn phần thấp cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh khác như suy dinh dưỡng, ung thư hay rối loạn chuyển hóa.

Nồng độ cholesterol toàn phần cao nếu lớn hơn 240 mg/dL (6.2 mmol/L), và được coi là rất cao nếu lớn hơn 300 mg/dL (7.8 mmol/L). Nồng độ Total cholesterol được coi là tốt nếu nhỏ hơn 200 mg/dL (5.2 mmol/L), và được coi là rất tốt nếu nhỏ hơn 180 mg/dL (4.7 mmol/L).

IV. Nguyên nhân khiến nồng độ của cholesterol toàn phần thay đổi

Nồng độ cholesterol toàn phần cao hoặc cholesterol toàn phần thấp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:

1. Nguyên nhân làm cholesterol toàn phần cao

Có nhiều nguyên nhân có thể làm cho nồng độ của cholesterol tăng cao, bao gồm:

  • Ăn uống không hợp lý: Ăn quá nhiều thức ăn giàu chất béo động vật, chất béo trans, đường và muối có thể làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL.
  • Thiếu vận động: Không có hoạt động thể lực đều đặn có thể làm giảm khả năng của cơ thể trong việc sử dụng và loại bỏ cholesterol dư thừa.
  • Béo phì: Thừa cân hay béo phì có thể làm tăng cholesterol LDL và giảm cholesterol HDL, do đó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm giảm cholesterol HDL và tăng cholesterol LDL, cũng như gây hại cho các mạch máu.
  • Di truyền: Một số người có thể có di truyền gây ra sự tăng sản xuất hoặc giảm loại bỏ cholesterol của gan, do đó làm tăng nồng độ của chỉ số này trong máu.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, suy gan, suy thận, rối loạn nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng của cholesterol trong máu.
Có nhiều nguyên nhân khiến định lượng cholesterol toàn phần thay đổi
Có nhiều nguyên nhân khiến định lượng cholesterol toàn phần thay đổi

Để giảm cholesterol trong máu bạn có thể sử dụng thực phẩm bổ sung Mạch Tâm Khang VIDIPHA. Sản phẩm có công dụng hỗ trợ giảm thiểu lượng cholesterol cao trong máu, đồng thời giảm nguy cơ xơ vữa động vạch do mỡ máu cao. Xem thêm về Mạch Tâm Khang VIDIPHA: tại đây

2. Nguyên nhân làm cholesterol toàn phần thấp

Nồng độ của Total cholesterol quá thấp cũng không tốt cho sức khỏe, vì có thể gây ra sự thiếu hụt của các chất cần thiết cho cơ thể. Một số nguyên nhân có thể làm cho nồng độ của cholesterol giảm quá mức, bao gồm:

  • Ăn uống không cân đối: Ăn quá ít hoặc thiếu các loại thức ăn chứa chất béo, protein và vitamin có thể làm giảm khả năng của gan trong việc sản xuất cholesterol.
  • Bệnh lý: Một số bệnh lý như ung thư, viêm gan, viêm ruột, rối loạn hấp thu dinh dưỡng, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng máu có thể làm giảm nồng độ của cholesterol trong máu.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như thuốc hạ cholesterol, thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm, thuốc chống ung thư có thể làm giảm nồng độ của cholesterol trong máu.

VI. Cách chữa trị khi cholesterol toàn phần không ổn định

Để duy trì định lượng cholesterol toàn phần ở mức bình thường và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, cần có một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Một số cách chữa trị khi cholesterol không ổn định, bao gồm:

  • Ăn uống hợp lý: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạt, đậu, cá, thịt nạc và các loại thức ăn chứa chất béo không no. Hạn chế ăn các loại thức ăn giàu chất béo động vật, chất béo trans, đường và muối.
  • Vận động thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày trong tuần. Có thể chọn các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, đạp xe, bơi lội, nhảy dây hoặc tập thể hình.
  • Giảm cân: Nếu thừa cân hay béo phì, cần giảm cân dần dần bằng cách ăn ít hơn và vận động nhiều hơn. Mục tiêu là giảm từ 5% đến 10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng.
  • Bỏ hút thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Nên tìm kiếm sự hỗ trợ của gia đình, bạn bè hoặc bác sĩ để bỏ hút thuốc lá.
  • Uống thuốc theo chỉ định: Nếu chỉ có chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh không đủ để kiểm soát nồng độ của Total cholesterol, có thể cần uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Có nhiều loại thuốc hạ cholesterol khác nhau, như statin, fibrat, niacin, ezetimibe hoặc PCSK9 inhibitor. Tùy theo tình trạng sức khỏe và nhu cầu của mỗi người mà bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp.

Kết luận

Nếu định lượng cholesterol toàn phần quá cao hoặc quá thấp, sẽ gây ra nhiều nguy cơ tiềm ẩn cho sức khỏe. Do đó, cần có một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để duy trì nồng độ của Total cholesterol ở mức bình thường và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Theo dõi fanpage của Phúc Lai Thành để cập nhập thêm những tin tức mới nhất bạn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0704.997.997